🌟 현금 자동 지급기 (現金自動支給機)
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19)